Thẻ Cầu Vồng
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
1 Thẻ Cầu Vồng | Luyện Cốt Đơn*388 |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng | Tàng Kinh Quyển*488 |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng | Bồ Đề Đơn*488 |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng | Bát Cốt Đơn*488 |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng | Long Thú Cân*388 |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng |
Vé Thái Hư Cổ*488 |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng | Nguyên Khí Đơn*488 |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng | Dịch Cân Đơn*488 |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng | Bích Linh Đơn*388 |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng |
Bí Kíp Phi Long*388 (khóa) |
|
|
1 Thẻ Cầu Vồng |
Bí Kíp Tử Hà*388 (khóa) |
|
|
2 Thẻ Cầu Vồng |
Kim Thiền Đơn*168(khóa) |
|
|
2 Thẻ Cầu Vồng |
Thần Chiếu Kinh Bản*168(khóa) |
|
|
2 Thẻ Cầu Vồng |
Thẻ Ma Ảo Chiến Kỳ*1 (khóa) |
|
Thẻ Ngũ Sắc
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
1 Thẻ Ngũ Sắc | Hỗn Nguyên Đơn*188 |
|
|
1 Thẻ Ngũ Sắc | Hỏa Long Đơn*188 |
|
|
1 Thẻ Ngũ Sắc | Thăng Đoạn Thạch*188 |
|
|
1 Thẻ Ngũ Sắc | Bí Kíp Giáng Long*138 |
|
|
1 Thẻ Ngũ Sắc | Lệnh Bài Thiên Quan*188 |
|
|
1 Thẻ Ngũ Sắc |
Bí Kíp Cửu Âm*188 |
|
|
1 Thẻ Ngũ Sắc | Lục Mạch Huyền Đơn*188 |
|
|
1 Thẻ Ngũ Sắc | Hộp Trang Điểm*188 |
|
Thẻ Quà Tặng
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
1 Thẻ Quà Tặng |
Hiên Viên Bội Kiếm (5 sao) *1 (khóa) |
|
|
1 Thẻ Quà Tặng | Hiên Viên Thần Giáp (5 sao) *1 (khóa) |
|
|
1 Thẻ Quà Tặng | Hiên Viên Giới Chỉ (5 sao) *1 (khóa) |
|
|
1 Thẻ Quà Tặng | Hiên Viên Kim Ấn (5 sao) *1 (khóa) |
|
|
1 Thẻ Quà Tặng | Thiên Thương Kiếm (1 sao) *1 (khóa) |
|
|
1 Thẻ Quà Tặng |
Thẻ Trang Bị Linh Thú *1 (khóa) |
|
|
1 Thẻ Quà Tặng | Mộng Huyễn Đơn *1 (khóa) |
|