Huyền Thiết Kiếm
Huyền Thiết Kiếm được cường hóa bằng Hỏa Diệm Thạch.
Cấp | Công | Bạo | Tốc Độ Đánh | Đặc Biệt | Màu | Tỉ Lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 4000 | 450 | 30 | |||
1 | 8000 | 750 | 60 | |||
2 | 12000 | 1250 | 90 | |||
3 | 21500 | 2000 | 120 | |||
4 | 27000 | 3000 | 150 | |||
5 | 35000 | 4500 | 200 | Trắng | ||
6 | 47500 | 6000 | 250 | Tím | ||
7 | 60000 | 7500 | 300 | Kỹ năng: Huyền Thiết Kiếm Bích | Lục | |
8 | 75000 | 9000 | 350 | Lam | ||
9 | 90000 | 11000 | 400 | Đỏ | ||
10 | 110000 | 13500 | 500 | Tất cả tầng võ công +2 | Vàng |
Kỹ năng đặc biệt: 【Huyền Thiết Kiếm Bích】: Mỗi lần bị đối thủ tấn công, Huyền Thiết Trọng Kiếm sẽ có tỉ lệ 5% phản đòn khiến đối phương bị choáng trong 2 giây.