Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
8888 Bát Cốt Đơn |
Hồ Lô Bát Quái*1 (khóa) |
![]() |
|
Thuộc Tính Tẩy Tủy - Trùng Luyện
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
8888 Nguyên Khí Đơn |
Tẩy Tủy Trùng Luyện Đơn*1(khóa) |
![]() |
|
Thuộc Tính Tẩy Tủy - Thượng Thừa
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
18888 Nguyên Khí Đơn |
Thượng Thừa Tẩy Tủy*1(khóa) |
![]() |
|
Thuộc Tính Cung Tiễn–Cường Hóa
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
8888 Long Thú Cân |
Cường Hóa Đơn - Cung*1 (khóa) |
![]() |
|
Bí Kíp Đường Môn Độc Nhất
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
28888 Bia Ám Khí |
Bí Kíp Đường Môn Độc Nhất*1(khóa) |
![]() |
|
Cửu Kiếm Bí Lục
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
3888 Hỗn Nguyên Đơn |
Cửu Kiếm Bí Lục *1 (khóa) |
![]() |
|
8888 Tàng Kinh Quyển | Tàng Kinh Các x 2 Đơn Đơn *1 (khóa) | ![]() |
|
Thuộc Tính Rèn Luyện Ẩn - Cao
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
10 kim bài + 400 Bồ Đề Đơn + 20 Bồ Đề Đơn Thần Kỳ | 1000 Vô Tự Thiên Thư (Thượng) | ![]() |
|
10 kim bài + 200 Bồ Đề Đơn + 40 Bồ Đề Đơn Thần Kỳ | 1000 Vô Tự Thiên Thư (Hạ) | ![]() |
|
1888 Bồ Đề Đơn + 18 Bồ Đề Đơn Thần Kỳ | Nhục Thân Thần Đơn (Cao) *100 | ![]() |
|
Thuộc Tính Đan Điền Ẩn - Cao
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
10 Kim Bài + 1 Bí kíp Phá Huyết Cuồng Sát+ 1 Bí kíp Ngưng Huyết Li Hồn + 1 Bí kíp Tả Hữu Hổ Bác+ 1 Bí kíp Đạn Chỉ Thần Thông+ 1 Bí kíp Càn Khôn Đại Nã Di + 888 Bích Linh Đơn | 1000 Mảnh Bí Kíp Đan Điền (Thượng) | ![]() |
|
10 Kim Bài + 1 Bí kíp Ngưng Huyết Li Hồn + 1 Bí kíp Tả Hữu Hổ Bác+ 1 Bí kíp Đạn Chỉ Thần Thông+ 1 Bí kíp Càn Khôn Đại Nã Di+ 1 Bí kíp Ám Nhiên Tiêu Hồn Chưởng + 666 Bích Linh Đơn | 1000 Mảnh Bí Kíp Đan Điền (Hạ) | ![]() |
|
8 Kim Bài + 1888 Bích Linh Đơn | 1000 Đan Điền Thần Đơn (Cao) | ![]() |
|
8888 Bích Linh Đơn | Đan Điền Tâm Pháp – Khí Vận*1 (khóa) | ![]() |
|
Thuộc Tính Bát Quái Ẩn - Cao
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
4 Kim Bài + 888 Bát Cốt Đơn | 1000 Mảnh Bí Kíp Bát Quái (Thượng) | ![]() |
|
4 Kim Bài + 888 Bát Cốt Đơn | 1000 Mảnh Bí Kíp Bát Quái (Hạ) | ![]() |
|
8 Kim Bài + 1888 Bát Cốt Đơn | 100 Bát Quái Thần Đơn (Cao) | ![]() |
|
Thuộc Tính Tẩy Tủy Ẩn - Cao
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
8 Kim Bài + 1888 Nguyên Khí Đơn | Tẩy Tủy Thần Đơn (Cao) *100 | ![]() |
|
Thuộc Tính Giáng Long Ẩn - Cao
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
8 Kim Bài + 888 Bí Kíp Giáng Long | Giáng Long Thần Đơn (Cao) *100 |
![]() |
|
Thuộc Tính Phi Long Ẩn - Cao
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
8 Kim Bài + 1888 Bí Kíp Phi Long | Phi Long Thần Đơn (Cao) *100 |
![]() |
|
Thuộc Tính Cung Tiễn Ẩn - Cao
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
1888 Long Thú Cân + 18 Long Thú Cân Thần Kỳ | Cung Tiễn Thần Đơn (Cao) *100 | ![]() |
|
12 kim bài + 400 Long Thú Cân + 20 Long Thú Cân Thần Kỳ | 1000 Mảnh Bí Kíp Thần Cung (Thượng) | ![]() |
|
12 kim bài + 200 Long Thú Cân + 40 Long Thú Cân Thần Kỳ | 1000 Mảnh Bí Kíp Thần Cung (Hạ) | ![]() |
|
Thuộc Tính Ống Tiêu Ẩn - Cao
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
1888 Thăng Đoạn Thạch + 18 Thăng Đoạn Thạch (Thần) | Đá Kích Hoạt Động Tiêu *1 | ![]() |
|
1888 Thăng Đoạn Thạch + 18 Thăng Đoạn Thạch (Thần) | Động Tiêu Thần Đơn (Cao) *100 |
![]() |
|