Phong Ấn Kiếm
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
12 Bách Niên Tinh Thạch | Huân Chương Phong Thần*1 | ![]() |
|
12 Bách Niên Tinh Thạch | Huân Chương Phong Ma*1 | ![]() |
|
1 Huân Chương Phong Thần + 1 Huân Chương Phong Ma | Phong Ấn Kiếm *1 | ![]() |
|
Lôi Ấn Kiếm
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
12 Bách Niên Tinh Thạch | Huân Chương Lôi Thần*1 | ![]() |
|
12 Bách Niên Tinh Thạch | Huân Chương Lôi Ma*1 | ![]() |
|
1 Huân Chương Lôi Thần + 1 Huân Chương Lôi Ma | Lôi Ấn Kiếm *1 | ![]() |
|
Băng Ấn Kiếm
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
12 Bách Niên Tinh Thạch |
Huân Chương Băng Thần*1 (khóa) |
![]() |
|
12 Bách Niên Tinh Thạch |
Huân Chương Băng Ma*1 (khóa) |
![]() |
|
1 Huân Chương Băng Thần + 1 Huân Chương Băng Ma |
Băng Ấn Kiếm *1 (khóa) |
![]() |
|
Hỏa Ấn Kiếm
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
12 Bách Niên Tinh Thạch |
Huân Chương Hỏa Thần*1 (khóa) |
![]() |
|
12 Bách Niên Tinh Thạch |
Huân Chương Hỏa Ma*1 (khóa) |
![]() |
|
1 Huân Chương Hỏa Thần + 1 Huân Chương Hỏa Ma |
Hỏa Ấn Kiếm *1 (khóa) |
![]() |
|
Tứ Tượng Đồng Quy
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
Phong Ấn Kiếm + Lôi Ấn Kiếm + Băng Ấn Kiếm + Hỏa Ấn Kiếm |
Tứ Tượng Đồng Quy*1 (khóa) |
![]() |
|
Phong Lôi Băng Hỏa
Vật phẩm | Vật phẩm đổi được | Hình ảnh | Mô tả |
---|---|---|---|
Phong Ấn Kiếm + Lôi Ấn Kiếm + Băng Ấn Kiếm + Hỏa Ấn Kiếm |
Phong Lôi Băng Hỏa*1(khóa) |
![]() |
|